Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 49 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Luxemburg CF | long | 316,010 | - |
2 | CS Bertrange #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Bascharage #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | CS Dudelange | Đội máy | 0 | - |
5 | CS Hespérange #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | CS Lamadelaine | Đội máy | 0 | - |
7 | Wiltz | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Steinsel | Đội máy | 0 | - |
9 | Esch-sur-Alzette #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Niederanven | Đội máy | 0 | - |
11 | CS Pétange #7 | Đội máy | 0 | - |
12 | Tétange | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Walferdange | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Capellen | Đội máy | 0 | - |