Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 54 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Bascharage | 91 | RSD11 979 846 |
2 | Ruch Dudelange | 86 | RSD11 321 613 |
3 | Kayl | 78 | RSD10 268 440 |
4 | Grevenmacher Boys | 66 | RSD8 688 680 |
5 | CS Gonderange | 62 | RSD8 162 093 |
6 | Luxembourg #7 | 62 | RSD8 162 093 |
7 | CS Bascharage #2 | 58 | RSD7 635 506 |
8 | FC Dudelange #4 | 52 | RSD6 845 626 |
9 | FC Vichten | 51 | RSD6 713 980 |
10 | Obercorn | 36 | RSD4 739 280 |
11 | Luxemburg CF | 35 | RSD4 607 633 |
12 | CS Stadtbredimus | 34 | RSD4 475 986 |
13 | FC Hespérange | 33 | RSD4 344 340 |
14 | FC Steinsel | 13 | RSD1 711 407 |