Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 60 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Fortachov | FC Itzig | 4 | 33 |
D. Wax | FC Itzig | 2 | 27 |
N. Deagen | FC Itzig | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Sheh | FC Luxembourg | 25 | 39 |
D. Wax | FC Itzig | 11 | 27 |
R. Woertman | CS Stadtbredimus | 8 | 32 |
H. Qiu | CS Bascharage #2 | 1 | 20 |
A. Bulmer | CS Bascharage #2 | 1 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Pavlek | CS Bascharage #2 | 7 | 38 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Woertman | CS Stadtbredimus | 13 | 32 |
T. Sheh | FC Luxembourg | 13 | 39 |
D. Wax | FC Itzig | 4 | 27 |
A. Bulmer | CS Bascharage #2 | 4 | 32 |
K. Abubakar | CS Bascharage #2 | 3 | 23 |
H. Qiu | CS Bascharage #2 | 2 | 20 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Woertman | CS Stadtbredimus | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|