Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 10
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Galiev | SK Liepājas Metalurgs | 18 | 23 |
M. Feoktistov | SK Liepājas Metalurgs | 8 | 20 |
. | FC Kuldiga | 7 | 33 |
H. Franks | SK Liepājas Metalurgs | 6 | 25 |
. | FC Riga #3 | 3 | 35 |
D. Ivanovs | SK Liepājas Metalurgs | 1 | 17 |
A. Roma | SK Liepājas Metalurgs | 1 | 3 |
. | FC Kuldiga | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Franks | SK Liepājas Metalurgs | 11 | 25 |
. | FC Riga #3 | 11 | 35 |
R. Jankauskas | SK Liepājas Metalurgs | 1 | 20 |
M. Feoktistov | SK Liepājas Metalurgs | 1 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
B. Baumanis | SK Liepājas Metalurgs | 12 | 22 |
G. Rubiks | SK Liepājas Metalurgs | 11 | 24 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Franks | SK Liepājas Metalurgs | 8 | 25 |
. | FC Riga #3 | 5 | 35 |
R. Jankauskas | SK Liepājas Metalurgs | 4 | 20 |
. | FC Kuldiga | 4 | 0 |
D. Ivanovs | SK Liepājas Metalurgs | 3 | 17 |
E. Verzemnieks | SK Liepājas Metalurgs | 2 | 20 |
L. Galiev | SK Liepājas Metalurgs | 2 | 23 |
. | FC Kuldiga | 1 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|