Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 10 [5.7]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 12 | 35 |
. | ![]() | 5 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 2 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 8 | 14 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 7 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|