Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 11 [4.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Jurmala #2 | 12 | 24 |
. | FC Jurmala #2 | 2 | 2 |
. | FC Jekabpils #2 | 1 | 12 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Jurmala #2 | 1 | 2 |
. | FC Jurmala #2 | 1 | 24 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Jekabpils #2 | 3 | 12 |
. | FC Jurmala #2 | 2 | 29 |
. | FC Jurmala #2 | 1 | 24 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Jurmala #2 | 1 | 29 |
. | FC Jurmala #2 | 1 | 40 |