Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 11 [6.8]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Jekabpils #12502315535629
2lv FC Jurmala #8421813325821
3lv FC Valmiera #7392011633724
4lv FC Tukums #637141211428
5lv FC Palestine352210574639
6lv FC Ogre #1230247983644
7lv FC Kuldiga #2302686124856
8lv FC Riga #41262468103746
9lv FC Salaspils #225128132111
10lv FC Cesis #6252174103843
11lv FC Riga #32232272132938
12lv FC Olaine #922126422211
13lv FC Rezekne #722146441712
14lv FC Livani #622185763436
15lv FC Salaspils #1020126242820
16lv FC Jekabpils #919106131713
17lv FC Ludza #718183961626
18lv FC Kraslava #617184592429
19lv FC Balvi #21685121914
20lv FC Riga #3416183782633
21lv FC Aluksne #315164391834
22lv FC Kraslava #714124261624
23lv FC Daugavpils #21132011091429
24lv FC Salaspils #1312123361828
25lv FC Liepaja #9112018111840
26lv FC Olaine #1110122462435
27lv FC Bauska #7882241220
28lv FC Rūda olas71814131952
29lv FC Ventspils #46220051
30lv FK Naukšēni6413064
31lv FC Daugavpils #164211021
32lv FK Limbaži36105416
33lv FC Aizkraukle #32202000
168lv FC Ludza #60200227