Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 11 [7.28]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Olaine #24 | 1 | 9 |
. | FC Olaine #24 | 1 | 20 |
. | FC Olaine #18 | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Olaine #24 | 1 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Olaine #18 | 7 | 31 |
. | FC Olaine #18 | 1 | 3 |
. | FC Olaine #24 | 1 | 20 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Olaine #24 | 1 | 20 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|