Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 12 [6.12]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Ludza #7 | 3 | 13 |
. | FC Talsi #8 | 1 | 21 |
. | FC Ludza #7 | 1 | 21 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Talsi #8 | 3 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC ĶEIPENE | 1 | 3 |
. | FC Talsi #8 | 1 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Ludza #7 | 5 | 2 |
. | FC Ludza #7 | 4 | 3 |
. | FC Ludza #7 | 3 | 0 |
. | FC Ludza #7 | 3 | 13 |
. | FC Talsi #8 | 3 | 21 |
. | FC Ludza #7 | 3 | 21 |
. | FC Talsi #8 | 2 | 5 |
. | FC Ludza #7 | 2 | 11 |
. | FC Talsi #8 | 2 | 20 |
. | FC Talsi #8 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|