Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 12 [7.10]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Saldus #18 | 13 | 34 |
. | FC Tukums #13 | 1 | 9 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Tukums #13 | 1 | 5 |
. | FC Tukums #13 | 1 | 15 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Red Devils | 8 | 0 |
. | FC Saldus #18 | 5 | 32 |
. | FC Saldus #18 | 3 | 34 |
. | FC Saldus #18 | 2 | 21 |
. | FC Tukums #13 | 1 | 0 |
. | FC Tukums #13 | 1 | 4 |
. | FC Red Devils | 1 | 5 |
. | FC Tukums #13 | 1 | 7 |
. | FC Tukums #13 | 1 | 5 |
. | FC Tukums #13 | 1 | 15 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|