Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 14 [7.31]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Rezekne #17 | 12 | 28 |
. | FC Rezekne #17 | 2 | 6 |
. | FC Rezekne #17 | 1 | 17 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Rezekne #17 | 3 | 28 |
. | FC Rezekne #17 | 2 | 10 |
. | FC Rezekne #17 | 2 | 17 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Rezekne #17 | 2 | 17 |
. | FC Rezekne #17 | 1 | 11 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|