Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 15 [5.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | STONED FC | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | STONED FC | 7 | 29 |
. | STONED FC | 2 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | STONED FC | 10 | 29 |
. | STONED FC | 7 | 24 |
. | STONED FC | 4 | 31 |
. | FC Livani #6 | 3 | 5 |
. | FC Valmiera #3 | 2 | 0 |
. | FC Livani #6 | 1 | 1 |
. | FC Livani #6 | 1 | 0 |
. | FC Livani #6 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|