Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 15 [6.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Dobele #14 | 4 | 26 |
. | FC Dobele #14 | 2 | 7 |
. | FC Dobele #14 | 1 | 22 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Dobele #14 | 3 | 22 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Dobele #14 | 3 | 12 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Dobele #14 | 5 | 22 |
. | FC Dobele #14 | 3 | 26 |
. | FC Daugavgrīva | 2 | 12 |
. | FC Dobele #14 | 1 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Dobele #14 | 1 | 22 |