Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 15 [7.11]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FK Saldie863228229526
2lv FC Valmiera #218432273210230
3lv FC Azarts743224268346
4lv FC Talsi #14713222557733
5lv FK Buhaiši713223277431
6lv FK Iecavas Brieži693222377638
7lv FC Ludza #7643219767936
8lv FC Kuldiga #13613119486437
9lv FC Jelgava #12593217877649
10lv FC Jelgava #8573216975739
11lv Pa Pāris Kausiem532617277735
12lv FC Daugavpils #195131163129284
13lv Magic Legion5132156116241
14lv Gorka City4931147106452
15lv FC Ventspils #84731145126751
16lv FC Bauska #103631113174360
17lv FC Cesis #6333296173653
18lv FC Saldus #4303286183562
19lv FC Rezekne #20282191112958
20lv Kristaps Porzingis2831610152950
21lv FC Olaine #24263282223267
22lv FC Salaspils #30243266203457
23lv FC Ventspils #18233258192152
24lv FC Daugavpils #2218126063637
25lv FC Talsi #10171945101835
26lv FK Madpool172238111119
27lv FK Valdemārpils Lāči173045212479
28lv FC Jaunmārupes Lauvas 2173052233096
29lv FC Rezekne #1615134362030
30lv FC Jurmala #1114144282953
31lv FK Naukšēni13163493038
32lv FK Hektors132241172676
33lv FC Aizkraukle #511143291931
34lv FC Livani #12993061319
35lv FC Bauska #993216252184
36lv FC Kraslava #156220041
37lv FC Valmiera #83210144
38lv Krāslavas Ueboni1140113654
335lv FC Aizkraukle #60200206
lv FC Ogre #30200206