Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 15 [7.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bauska #10 | 3 | 36 |
. | FC Bauska #10 | 1 | 15 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bauska #10 | 2 | 36 |
. | FC Bauska #10 | 1 | 11 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bauska #10 | 5 | 15 |
. | FC Bauska #10 | 4 | 0 |
. | FC Bauska #10 | 3 | 6 |
. | FC Bauska #10 | 2 | 11 |
. | FC Bauska #10 | 1 | 0 |
. | FC Bauska #10 | 1 | 0 |
. | FC Bauska #10 | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|