Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 16 [6.10]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Bastianelli | Fc Kakubite | 9 | 25 |
A. Pazhinsky | Fc Kakubite | 9 | 38 |
. | FC Talsi | 1 | 1 |
. | FC Talsi | 1 | 18 |
R. Grigoriev | FC Rezekne #17 | 1 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Pazhinsky | Fc Kakubite | 21 | 38 |
V. Bastianelli | Fc Kakubite | 2 | 25 |
. | FC Talsi | 1 | 6 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Peders | Fc Kakubite | 7 | 38 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Grigoriev | FC Rezekne #17 | 3 | 35 |
A. Pazhinsky | Fc Kakubite | 3 | 38 |
. | FC Talsi | 2 | 0 |
. | FC Talsi | 2 | 22 |
M. Birkavs | Fc Kakubite | 2 | 0 |
. | FC Talsi | 1 | 0 |
. | FC Rezekne #17 | 1 | 10 |
. | FC Talsi | 1 | 18 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Bastianelli | Fc Kakubite | 1 | 25 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Grigoriev | FC Rezekne #17 | 1 | 35 |