Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 18 [4.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Jurmala #48432273210726
2lv Skonto Riga8232271411032
3lv FC Draza673220759248
4lv FK Baltie Vilki663221388542
5lv FC Dobele #4663219949351
6lv Death Metal663219946928
7lv FC Bauska #7623219588450
8lv FC Olaine #96232188611790
9lv FC Kuldiga #3623219589771
10lv FC Kraslava #2623218867249
11lv Citizen Seducer 1603218688149
12lv FC Kuldiga #26032193107347
13lv FC Jekabpils #2573217698855
14lv FC Ludza 15632182127151
15lv FC Jekabpils #95432166107264
16lv FC Jurmala #3533215897355
17lv AC Siena513214996046
18lv FC UGALE4832121287159
19lv FC Dobele #54832146126962
20lv FK Smilšutārpi4832146127369
21lv Dzirciems4832153146367
22lv FC Riga #454432128127255
23lv Code Splinters4232119127578
24lv FC Cesis4232126148488
25lv FC Cesis #214132118137065
26lv FC Livani #24132125157173
27lv FK Limbaži4032117145965
28lv FC Rezekne #154032124165264
29lv Wild Skunks3932116156580
30lv FC Livani #43732910135961
31lv FC Bondarevka3632106166372
32lv FC Tukums #23232711142856
33lv FC Cesis #5293278176588
34lv FC Dobele2732832197141
35lv FK Cēsu "F**k"2532510175877
36lv FC Aizkraukle #9233258194388
37lv FC Riga #53173238213180
38lv FC Riga #201632442465132
39lv FC Kuldiga1632442442117
40lv FC Aizkraukle #41232332638106
41lv FC Jurmala #29321625672
42lv FC Daugavpils #4632203038156