Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 21 [5.5]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Settati | FC Livani #15 | 17 | 25 |
. | FC Riga #29 | 12 | 18 |
D. Himanshu | FC Livani #15 | 2 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Himanshu | FC Livani #15 | 16 | 28 |
. | FC Riga #29 | 2 | 18 |
M. Settati | FC Livani #15 | 1 | 25 |
R. Pointer | FC Riga #29 | 1 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Prgomet | FC Riga #29 | 2 | 22 |
E. Stabiņš | FC Daugavpils #22 | 2 | 9 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Pointer | FC Riga #29 | 12 | 20 |
D. Himanshu | FC Livani #15 | 11 | 28 |
V. Goldbergs | FC Riga #29 | 5 | 3 |
V. Galimov | FC Livani #15 | 4 | 1 |
V. Ābols | FC Vangaži | 4 | 0 |
E. Baumanis | FC Bondarevka | 3 | 0 |
O. Jagoda | FC Kraslava #15 | 3 | 34 |
A. Amocacci | FC Riga #29 | 2 | 7 |
A. Thorssel | FC Dobele #4 | 1 | 0 |
S. Purinton | FC Vangaži | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Ābols | FC Vangaži | 2 | 0 |
R. Silkalns | FC Bondarevka | 1 | 0 |
V. Goldbergs | FC Riga #29 | 1 | 3 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Jagoda | FC Kraslava #15 | 1 | 34 |