Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 21 [6.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Da | FC Saldus #6 | 8 | 14 |
D. Malmert | Krāslavas Ueboni | 2 | 40 |
T. Bethune | Krāslavas Ueboni | 1 | 3 |
. | FK Iecavas Brieži | 1 | 13 |
X. Chardon | Krāslavas Ueboni | 1 | 20 |
G. Censonis | FC Ludza #4 | 1 | 6 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Benabou | FC Saldus #6 | 9 | 29 |
K. Čākurs | FC Ludza #4 | 2 | 17 |
C. Da | FC Saldus #6 | 1 | 14 |
C. Tucci | FC Ludza #4 | 1 | 3 |
L. Rasper | Krāslavas Ueboni | 1 | 2 |
A. Deburov | FC Ludza #4 | 1 | 5 |
M. Bruni | FC Ludza #4 | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
I. Bērziņš | FC Saldus #6 | 8 | 35 |
A. Tālavs | FC Ludza #4 | 1 | 2 |
R. Vasiļjevs | FC Ludza #4 | 1 | 7 |
D. Leafe | Krāslavas Ueboni | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Vasiļjevs | FC Ludza #4 | 1 | 7 |