Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 21 [6.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Lobaņovs | FC Aluksne #4 | 2 | 31 |
E. Mazkalniņš | FC Aluksne #4 | 1 | 15 |
G. Meador | FC Aluksne #4 | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Ā. Naglis | FC Liepaja #22 | 7 | 32 |
S. Lobaņovs | FC Aluksne #4 | 3 | 31 |
O. Kopecký | FC Rezekne #20 | 1 | 18 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Celitāns | FC Bauska | 1 | 10 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Lobaņovs | FC Aluksne #4 | 10 | 31 |
O. Kopecký | FC Rezekne #20 | 9 | 18 |
Ā. Naglis | FC Liepaja #22 | 7 | 32 |
T. Villa | FC Salaspils #13 | 3 | 0 |
E. Mazkalniņš | FC Aluksne #4 | 3 | 15 |
M. Vecgailis | FC Aluksne #4 | 2 | 5 |
N. Maychub | FC Aluksne #4 | 1 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Mazkalniņš | FC Aluksne #4 | 1 | 15 |