Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 21 [7.6]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 23 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 2 | 23 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 23 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 2 | 23 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|