Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 22 [7.24]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Kuodys | FC Kuldiga #8 | 39 | 30 |
A. Gārsnieks | FC Ludza #16 | 3 | 32 |
H. Savi | FC Dobele #27 | 3 | 33 |
N. Kharja | FC Cesis #18 | 1 | 33 |
A. Vida | FC Dobele #27 | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Savi | FC Dobele #27 | 21 | 33 |
A. Gārsnieks | FC Ludza #16 | 7 | 32 |
E. Elksnītis | FC Jekabpils #20 | 3 | 31 |
N. Kharja | FC Cesis #18 | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Gārsnieks | FC Ludza #16 | 12 | 32 |
N. Kharja | FC Cesis #18 | 11 | 33 |
E. Elksnītis | FC Jekabpils #20 | 10 | 31 |
H. Savi | FC Dobele #27 | 8 | 33 |
A. Vida | FC Dobele #27 | 4 | 34 |
V. Pitt | FC Cesis #18 | 3 | 35 |
D. Kuodys | FC Kuldiga #8 | 2 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Pitt | FC Cesis #18 | 2 | 35 |
N. Kharja | FC Cesis #18 | 1 | 33 |