Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 23 [7.27]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Lapinskas | FC Dobele #18 | 2 | 31 |
R. Altok | FC Jekabpils #10 | 2 | 35 |
A. Ribaks | FC Preili #6 | 1 | 22 |
K. Ritums | FC Preili #6 | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Dainius | FC Daugavpils #43 | 9 | 18 |
R. Lapinskas | FC Dobele #18 | 7 | 31 |
A. Ribaks | FC Preili #6 | 4 | 22 |
J. Riekstiņš | FC Daugavpils #7 | 4 | 30 |
R. Altok | FC Jekabpils #10 | 3 | 35 |
K. Ritums | FC Preili #6 | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
O. Grīslis | FC Daugavpils #43 | 5 | 27 |
L. Bergmanis | FC Preili #6 | 1 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Riekstiņš | FC Daugavpils #7 | 14 | 30 |
A. Ribaks | FC Preili #6 | 10 | 22 |
R. Lapinskas | FC Dobele #18 | 9 | 31 |
A. Fjodorovs | FC Aluksne #5 | 7 | 34 |
R. Altok | FC Jekabpils #10 | 7 | 35 |
K. Ritums | FC Preili #6 | 6 | 34 |
K. Dainius | FC Daugavpils #43 | 5 | 18 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Ribaks | FC Preili #6 | 1 | 22 |
R. Lapinskas | FC Dobele #18 | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|