Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 24 [7.16]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Tochilin | FC Daugavpils #21 | 19 | 33 |
V. Rūtiņš | FC Jurmala #15 | 12 | 35 |
S. Panfilenko | FC Daugavpils #21 | 9 | 34 |
I. Radkevich | FK Ventspils | 8 | 26 |
T. Džeriņš | FC Ludza #18 | 3 | 34 |
A. Tzannetakis | FC Daugavpils #21 | 3 | 32 |
H. Aladefa | FK Ventspils | 1 | 3 |
L. Jūrmalnieks | FK Ventspils | 1 | 20 |
B. Zajda | FK Ventspils | 1 | 21 |
T. Kazanovs | FC Riga #37 | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Panfilenko | FC Daugavpils #21 | 21 | 34 |
I. Radkevich | FK Ventspils | 17 | 26 |
S. Eliassen | FK Ventspils | 12 | 25 |
A. Bukovskis | FK Ventspils | 3 | 15 |
B. Zajda | FK Ventspils | 2 | 21 |
M. Umar | FK Ventspils | 2 | 14 |
V. Rūtiņš | FC Jurmala #15 | 2 | 35 |
T. Džeriņš | FC Ludza #18 | 1 | 34 |
D. Tochilin | FC Daugavpils #21 | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
V. Sherstnev | FC Ventspils #2 | 12 | 35 |
H. Andersson | FK Ventspils | 7 | 27 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Campanaro | FC Daugavpils #21 | 1 | 0 |
I. Radkevich | FK Ventspils | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Dāboliņš | FC Jurmala #15 | 1 | 38 |