Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 24 [7.22]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Du Buisson | FC Tukums #21 | 59 | 36 |
V. Egleskalns | FC Daugavpils #26 | 38 | 31 |
T. Mendy | FC Kuldiga #7 | 24 | 34 |
A. Fiļipovs | FC Tukums #21 | 11 | 34 |
I. Vadzītis | FC Daugavpils #36 | 3 | 32 |
V. Tupurītis | FC Kraslava #6 | 2 | 15 |
E. Lobaņovs | FC Daugavpils #26 | 1 | 35 |
F. Galimov | FC Daugavpils #39 | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Vadzītis | FC Daugavpils #36 | 23 | 32 |
A. Fiļipovs | FC Tukums #21 | 23 | 34 |
V. Tupurītis | FC Kraslava #6 | 6 | 15 |
S. Du Buisson | FC Tukums #21 | 2 | 36 |
G. Ozols | FC Kraslava #6 | 1 | 34 |
T. Mendy | FC Kuldiga #7 | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Jeļisejevs | FC Salaspils #8 | 6 | 30 |
M. Keres | FC Kuldiga #10 | 2 | 34 |
D. Kūtris | FC Kuldiga #10 | 1 | 27 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fiļipovs | FC Tukums #21 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Lobaņovs | FC Daugavpils #26 | 2 | 35 |
A. Fiļipovs | FC Tukums #21 | 1 | 34 |