Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 24 [7.31]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ee K. Savisaarlv FC Sigulda #213636
se Å. Lindstromlv FC Jekabpils #253138
ua A. Susenevlv FC Talsi #122634
cn J. Cheunglv SuperOrange1133
lv L. Klodānslv FC Jekabpils #25318
ua E. Bogdashkinlv FC Jekabpils #23330
ee M. Volodinelv FC Salaspils #22328
. lv FC Salaspils #22334
ee H. Janslv FC Salaspils #22334
lv G. Vedējslv FC Sigulda #21234

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn J. Cheunglv SuperOrange2233
lv L. Klodānslv FC Jekabpils #251718
ua E. Bogdashkinlv FC Jekabpils #231330
ua I. Killiovlv FC Jekabpils #251133
. lv FC Salaspils #221134
ee M. Volodinelv FC Salaspils #22728
ee H. Janslv FC Salaspils #22734
pl J. Łopuszyńskilv SuperOrange418
ua A. Susenevlv FC Talsi #12134
lv M. Bondarslv FC Bauska #10135

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
md I. Puhovlv FC Rezekne #10719
lv K. Fjodorovslv FC Jekabpils #25536

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
ee M. Volodinelv FC Salaspils #221328
ua I. Killiovlv FC Jekabpils #251133
cn J. Cheunglv SuperOrange1133
ua E. Bogdashkinlv FC Jekabpils #231030
pl J. Łopuszyńskilv SuperOrange818
. lv FC Salaspils #22734
lv I. Bāliņšlv FC Salaspils #22635
lt E. Andraitislv SuperOrange59
lv L. Klodānslv FC Jekabpils #25418
lv D. Dubovslv FC Bauska #10435

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
ua I. Killiovlv FC Jekabpils #25133
lv G. Vedējslv FC Sigulda #21134

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
gr A. Popotaslv FC Rezekne #10236
lv O. Beresņevslv FC Daugavpils #16236
lt V. Domeikalv FC Daugavpils #25131
cn J. Cheunglv SuperOrange133