Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 25 [7.8]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
lv I. Bosslv FC Liepaja #23324
lv I. Titovslv FC Riga #47928
nl I. Vuklv FC Rezekne #17817
lv A. Alksnislv FC Liepaja #2631
lt S. Eliošiuslv FC Dobele #12537
ee G. Pärstlv FC Riga #47332
ee M. Teeäärlv FC Dobele #12227
ua O. Amonatovlv FC Rezekne #4232
lv O. Laizānslv FC Liepaja #215
lv A. Grūtupslv FC Liepaja #11118

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
lv I. Titovslv FC Riga #472528
lt S. Eliošiuslv FC Dobele #122437
lv A. Alksnislv FC Liepaja #22031
ee M. Teeäärlv FC Dobele #121227
nl I. Vuklv FC Rezekne #17817
lv A. Ērglislv FC Saldus #13734
ee G. Pärstlv FC Riga #47532
ua O. Amonatovlv FC Rezekne #4332
lv I. Lūsislv FC Dobele #12337
lv A. Porziņģislv FC Riga #47125

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
lt A. Vilsonaslv FC Dobele #121440
lv I. Tomanslv FC Dobele #121335
de C. Gerilv FC Liepaja #21036
pl T. Mieszałalv FC Jekabpils #17529
ua I. Afromeevlv FC Saldus #13536
lv Z. Kalvītislv FC Rezekne #17135

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
ee G. Pärstlv FC Riga #471432
ua O. Amonatovlv FC Rezekne #41232
lv I. Lūsislv FC Dobele #121037
lv A. Alksnislv FC Liepaja #2931
lv I. Titovslv FC Riga #47828
ee M. Teeäärlv FC Dobele #12727
lt S. Eliošiuslv FC Dobele #12737
lv A. Ērglislv FC Saldus #13634
lv Ģ. Tupurītislv FC Riga #47533
lt V. Kurapkalv FC Jekabpils #17535

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
lt S. Eliošiuslv FC Dobele #12237
lv A. Porziņģislv FC Riga #47125
lv I. Titovslv FC Riga #47128

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
by A. Buchkievlv FC Talsi #18235
ua I. Olgafeevlv FC Rezekne #4132
lv M. Vedējslv FC Liepaja #2135
dm J. Beamerlv FC Kraslava #9136
mt L. Verrlv FC Riga #47136