Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 26 [4.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Vangaži | Poish | 268,161 | - |
2 | FC Liepaja #15 | Đội máy | 0 | - |
3 | Krāslavas Ueboni | Pidzis | 9,127,974 | - |
4 | FC Riga #20 | Đội máy | 0 | - |
5 | AC Siena | Likvidators | 6,583,941 | - |
6 | FK Hektors | sersandris | 4,480,422 | - |
7 | FC Draza | rg | 3,612,586 | - |
8 | Dzirciems | Kristiāns | 144,651 | - |
9 | FK Karosta | Čigliņš | 7,617,232 | - |
10 | FK Smilšutārpi | pulkstenis1112 | 4,706,592 | - |