Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 26 [4.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Vangaži | Poish | 136,348 | - |
2 | Nopietnie | Prestons | 3,356,014 | - |
3 | Krāslavas Ueboni | Pidzis | 9,000,847 | - |
4 | FC Riga #20 | Đội máy | 0 | - |
5 | AC Siena | Likvidators | 6,415,795 | - |
6 | FK Hektors | sersandris | 4,442,358 | - |
7 | FC Draza | rg | 3,482,422 | - |
8 | FC Riga #21 | Đội máy | 0 | - |
9 | FK Karosta | Čigliņš | 7,420,549 | - |
10 | FK Smilšutārpi | pulkstenis1112 | 4,624,263 | - |