Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 26 [4.4]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
pl L. Musiklv FC Jekabpils #122034
mt M. Negolv FC Jekabpils #121417
no K. Stabelllv FC Cesis823
lv I. Kundziņšlv FC Aizkraukle #3819
lt K. Keturakislv FC Azarts726
lv R. Ārgalislv FC Cesis620
mq T. Mountlv FC Saldus512
cn W. Aulv FC Riga #30530
lv M. Raitumslv FC Riga #30534
no E. Hauganlv FC Salaspils #23530

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
fr F. Vieiralv FC Liepaja #53331
st R. Dieyelv FC Saldus1935
cn W. Aulv FC Riga #301730
is R. Willardssonlv FC Jekabpils #121219
lv V. Judickislv FC Jekabpils #121128
my R. Jawharlv FC Jekabpils #121035
lv R. Konovalovslv FC Salaspils #23727
cn C. Conglv FC Riga #30730
lv Z. Circenislv FC Aizkraukle #3631
pt A. Neveslv FC Riga #30632

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
ss A. Chipolv FC Riga #30836
lv G. Jekimovslv FC Aizkraukle #3622
lv O. Grundmanislv FC Cesis521
ki S. Waakalv FC Jekabpils #12315

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn W. Aulv FC Riga #301430
fo N. Melgaardlv FC Riga #651212
fr F. Vieiralv FC Liepaja #51031
lv R. Tuskēnslv FC Salaspils #231027
cn C. Conglv FC Riga #30930
lv A. Rukavicinslv FC Salaspils #23933
lv M. Jurgensonslv FC Cesis825
at S. Raackelv FC Jekabpils #1288
pt A. Neveslv FC Riga #30832
is R. Willardssonlv FC Jekabpils #12719

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
lv Ā. Bļinovslv FC Aizkraukle #310
lv P. Rēdlihslv FC Liepaja #512
lv E. Krastiņšlv FC Azarts17
lv K. Piekalnītislv FC Aizkraukle #310
lv E. Saulkalnslv FC Liepaja #5126
fr F. Vieiralv FC Liepaja #5131

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
lv O. Grundmanislv FC Cesis121
ss A. Chipolv FC Riga #30136