Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 26 [7.13]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ly N. Busidanlv FC Rezekne #23836
ru I. Bogdanovskiylv FC Cesis #122736
pl J. Banialv FC Liepaja #162534
lv J. Saulkalnslv FC Tukums #161629
lv G. Freimanislv FC Salaspils #12633
lv I. Braslalv FC Ogre #18534
lv I. Maslovskislv FC Liepaja #16536
ua V. Bukievskylv FC Balvi #5429
lv J. Kupakslv FC Salaspils #12318
lt A. Kandelislv FC Salaspils #12335

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
ua V. Bukievskylv FC Balvi #52329
lv G. Freimanislv FC Salaspils #122033
lv I. Braslalv FC Ogre #181734
lv A. Trumpislv FC Ogre #18933
lv J. Kupakslv FC Salaspils #12818
lv A. Šteinbergslv FC Liepaja #20719
lv V. Raitumslv FC Riga #18534
lv K. Matisonslv FC Liepaja #16432
lv O. Zemītislv FC Sigulda #19213
ru I. Bogdanovskiylv FC Cesis #12236

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
lt E. Česnauskislv FC Cesis #121136
ee A. Kraanerlv FC Tukums #16435

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
lv A. Trumpislv FC Ogre #18933
lv G. Freimanislv FC Salaspils #12933
lv J. Kupakslv FC Salaspils #12618
ua V. Bukievskylv FC Balvi #5629
lv I. Braslalv FC Ogre #18634
lv A. Šteinbergslv FC Liepaja #20519
by S. Drapkinlv FC Sigulda #1950
lv K. Matisonslv FC Liepaja #16532
md A. Lushchanlv FC Liepaja #20534
lv D. Vaivadslv FC Liepaja #16534

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
ua V. Bukievskylv FC Balvi #5229
lv A. Lošmanislv FC Sigulda #1910
lv V. Raitumslv FC Riga #18134

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
lv J. Kociņšlv FC Rezekne #2113
by V. Isachevlv FC Salaspils #12114
ua V. Bukievskylv FC Balvi #5129
ru I. Bogdanovskiylv FC Cesis #12136
lv A. Zīrapslv FC Ogre #18136