Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 27 [7.7]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Cesis #109232302011827
2lv FC Aizkraukle #47332234512141
3lv FC Kraslava #37332234511658
4lv FC Liepaja #97232233610049
5lv FC Saldus #19673220757945
6lv FC Talsi #20643219764824
7lv FC Dobele #76132187710863
8lv FC Ogre #105532151075735
9lv FC Olaine #65432173127856
10lv FC Ludza #175232157107652
11lv FC Riga #23502415546537
12lv FC Salaspils #114932154138082
13lv FC Salaspils #294632144148887
14lv AFC Riga Capitals4532143157671
15lv FC Jurmala #94332127136772
16lv FC Sigulda #194232126145965
17lv FC Saldus #213930109116468
18lv FC Kuldiga #103430111185586
19lv FC Cesis #113332103195873
20lv FC Bauska #1431189452424
21lv FC Daugavpils #4428189187253
22lv FC JUrtans Channel242273124491
23lv FC Bauska #152432732261119
24lv FC Daugavpils #92332722358102
25lv FC Livani #1221126333327
26lv FC Jurmala #15213063213669
27lv FC Ventspils #20182653184371
28lv FC Ogre #12173245233292
29lv FC Jurmala #10963031713
30lv FC Jurmala #2193223271976
31lv FC Tukums #77121471226
32lv FC Riga #1873021271496
33lv FC Balvi #273221291397
34lv FK Konstantinopole682061930
35lv FC Sigulda #17512129432
36lv FC Dobele #133161015973
37lv FC Jelgava #61401319
334lv FC Jekabpils #80200206
lv FC Jelgava #150200206
336lv FC Cesis #1508008438