Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 28 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Death Metal | morbus | 8,832,670 | - |
2 | FC Kraslava | Đội máy | 0 | - |
3 | FC NY CARDINALS | Ashtons | 9,462,703 | - |
4 | Fk Tēvija | graudums | 5,050,471 | - |
5 | Football Club Skonto | Tamaz | 6,272,421 | - |
6 | FC Riga #32 | Undecode | 6,388,802 | - |
7 | FC Jaunmārupes Lauvas | Gipsons | 10,742,840 | - |
8 | FC Gutta | Lenards | 9,569,390 | - |
9 | Auni | Pohainis | 6,156,594 | - |
10 | FC Tukums | Đội máy | 0 | - |