Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 28 [4.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Ogre #208632282210131
2lv Krāslavas Ueboni8132263310436
3lv FK Iecavas Brieži7832260613962
4lv AC Siena7332241714465
5lv FC Riga7332234511344
6lv FC Aizkraukle #107232233612439
7lv Fc Kakubite723223368646
8lv Wild Skunks7032224612363
9lv FC Riga #30673221478356
10lv FC Riga #2633220397650
11lv FC Aluksne #3633220397558
12lv FC Livani #66232195810164
13lv FC Kuldiga #2623219589181
14lv FK Naukšēni613219499049
15lv FC Kuršu Vikingi6032193109361
16lv FC Daugavpils #46032193108459
17lv AC Seda5432159810563
18lv FC Riga #3 1543217312126111
19lv Nopietnie5232157107667
20lv FC Draza50321551210394
21lv FC Jurmala #84832146129373
22lv FC Jurmala #184432135148997
23lv FC Jekabpils #34332127139089
24lv FK Limbaži4132125157780
25lv FC Riga #214032131188282
26lv FC BARONS/Lido3832108149499
27lv FC Saldus363299144057
28lv FC Talsi #63432104187497
29lv FC Saldus #6323295186692
30lv FC Livani #43232951881115
31lv FC Bondarevka3132941985118
32lv FC Olaine303293204581
33lv FC Riga #202932851989111
34lv Kluburi2932922174117
35lv FC Premia 1273283214597
36lv MFK Dzinējsuņi243273225695
37lv FC Riga #45233258194690
38lv FC Liepaja #232032552260129
39lv FC Rezekne #3193247213292
40lv FC ASAIS1932542372137
41lv FK Hektors1532432557119
42lv FC Rezekne1032312874182