Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 28 [4.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Skonto Riga | zintis | 293,819 | - |
2 | Dzirciems | Kristiāns | 133,671 | - |
3 | FC Livani #4 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Rezekne | Đội máy | 0 | - |
5 | FC ASAIS | Asais | 6,403,434 | - |
6 | FC Rezekne #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Premia | Dāvids | 6,619,484 | - |
8 | FK Naukšēni | Andzons | 7,423,365 | - |
9 | FK Iecavas Brieži | Zennos | 9,172,860 | - |
10 | FC Liepaja #23 | Đội máy | 0 | - |