Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 29 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Sigulda #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Football Club Skonto | Tamaz | 6,312,521 | - |
3 | Citizen Seducer | Snobs | 10,284,033 | - |
4 | FC Jaunmārupes Lauvas | Gipsons | 10,762,830 | - |
5 | FC Riga #32 | Undecode | 6,415,160 | - |
6 | Fk Tēvija | graudums | 5,040,917 | - |
7 | FC Cesis #5 | Samuel | 3,869,324 | - |
8 | FC NY CARDINALS | Ashtons | 9,421,926 | - |
9 | FC Gutta | Lenards | 9,585,785 | - |
10 | FC Dobele #5 | Đội máy | 0 | - |