Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 29 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Sigulda #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Football Club Skonto | Tamaz | 5,979,094 | - |
3 | Citizen Seducer | Snobs | 10,133,935 | - |
4 | FC Jaunmārupes Lauvas | Gipsons | 10,578,362 | - |
5 | FC Riga #32 | Undecode | 6,185,916 | - |
6 | Fk Tēvija | graudums | 4,942,305 | - |
7 | FC Sungur | SUNGUR | 5,832,913 | - |
8 | FC NY CARDINALS | Ashtons | 9,335,475 | - |
9 | FC Gutta | Lenards | 9,500,200 | - |
10 | FC Dobele #5 | Đội máy | 0 | - |