Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 29 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Sigulda #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Football Club Skonto | Tamaz | 6,406,538 | - |
3 | Citizen Seducer | Snobs | 10,325,832 | - |
4 | FC Jaunmārupes Lauvas | Gipsons | 10,810,043 | - |
5 | FC Riga #32 | nghĩa siêu | 4,302,038 | - |
6 | Fk Tēvija | graudums | 5,097,446 | - |
7 | FC Cesis #5 | 旧知新雨 | 2,583,302 | - |
8 | FC NY CARDINALS | Ashtons | 9,413,010 | - |
9 | FC Gutta | Lenards | 9,636,155 | - |
10 | FC Dobele #5 | Đội máy | 0 | - |