Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 30 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Gaujmalas avoti | Andris | 8,167,750 | - |
2 | FC Tukums | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Saldus #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Jurmala #18 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Riga #53 | Đội máy | 0 | - |
6 | Code Splinters | jaded | 8,839,474 | - |
7 | Krāslavas Ueboni | Pidzis | 9,127,974 | - |
8 | Dzirciems | Kristiāns | 144,651 | - |
9 | AC Siena | Likvidators | 6,583,941 | - |
10 | FC Aizkraukle #3 | Đội máy | 0 | - |