Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 31 [5.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Penču Darītāji | Panzilan | 7,737,462 | - |
2 | FC Rezekne #15 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Jelgava #8 | Đội máy | 0 | - |
4 | Taurupes Zaļā Kļava | honza | 6,944,404 | - |
5 | FK Smilšutārpi | pulkstenis1112 | 4,667,865 | - |
6 | FC Daugavgrīva | chuguns | 3,357,586 | - |
7 | FK Trankvilizācija | Zcythze | 1,551,430 | - |
8 | FC Dobele #13 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Preili #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Bauska #6 | Đội máy | 0 | - |