Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 38 [4.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FK Limbaži | atamss | 9,898,680 | - |
2 | FK Baltie Vilki | Baltais Vilks | 5,426,128 | - |
3 | AC Imanta | AC Imanta | 9,512,206 | - |
4 | FC Livani #4 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Aizkraukle #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | MFK Dzinējsuņi | jenkijs17 | 8,592,230 | - |
7 | Penču Darītāji | Panzilan | 7,743,517 | - |
8 | FC Rezekne | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Dobeles Rieksti | Haralds | 7,136,170 | - |
10 | FC Riga #14 | Đội máy | 0 | - |