Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 39 [4.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FK Iecavas Brieži8132263313137
2lv Taurupes Zaļā Kļava7832253411546
3lv FC Saldus #67532243513245
4lv Kristaps Porzingis7532236311744
5lv FC Salaspils #97432235410949
6lv FC Jekabpils #37132232715275
7lv FK Naukšēni6932223712568
8lv FC Talsi #6693222379965
9lv FC Azarts683221568630
10lv FC Olaine #96532205710439
11lv FC Riga #305932192119452
12lv FC Riga #535832184109058
13lv FC Bondarevka5532174117466
14lv FC Aizkraukle #354321661010078
15lv FC Red Devils5332172139189
16lv FC Dobele #75228171106749
17lv FC Tukums #155132163139972
18lv MFK Dzinējsuņi50321551211192
19lv FC Ventspils #224432128126050
20lv Fc Kakubite443213514109120
21lv FC Jelgava #164232126147584
22lv AC Imanta42321331694111
23lv FC Jekabpils #214032124165888
24lv FC Jelgava #238321151683107
25lv Spēks no tētiem3732107156077
26lv FK Hektors3532112196985
27lv FC BARONS/Lido3532105175876
28lv FC Rezekne #33432104186382
29lv FC Rezekne3432104185085
30lv FC Olaine #233321031959131
31lv FC Kraslava #8293278173967
32lv 3000293285193976
33lv FC Riga #202732832165114
34lv FC Liepaja #232732902361110
35lv FC Bauska #16263275204570
36lv FC Palestine2532812391147
37lv FC Livani #423327223101184
38lv Penču Darītāji2032552258118
39lv FC Liepaja #51532432534113
40lv FC Jurmala #81332342528118
41lv FC Jekabpils #2824222041112
42lv FC Olaine #19732142729120