Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 41 [4.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC Saldus #69232302018218
2lv FC Ogre #208832291214664
3lv FC BARONS/Lido7632244413141
4lv FC Extra7532243510250
5lv FC Olaine7332241712842
6lv FC Olaine #97232233613263
7lv FC Azarts7232226410063
8lv Kristaps Porzingis643220488450
9lv MFK Dzinējsuņi6032193109651
10lv FC Salaspils #96032186811077
11lv Liepājas Vētra6032193107544
12lv FC Avengers6032186810171
13lv FC Jelgava #165932192119265
14lv Penču Darītāji583217788657
15lv FC Riga #125332172137375
16lv FC Red Devils5132156119577
17lv FC Riga #305132156118471
18lv Fc Kakubite4932154138073
19lv SFK *Lāčplēsis*48321461211378
20lv FK Hektors4532129118586
21lv FC Bondarevka4432135144142
22lv FK Karosta4432135145266
23lv FC Talsi #642321331684108
24lv FC Dobeles Rieksti3932109136370
25lv FC Jelgava #23832115166175
26lv FC Ventspils #223730114156184
27lv FC Draza3732114176980
28lv FC Jurmala #83632113188180
29lv FC Kraslava #8333296174983
30lv FC Rezekne #33232711143137
31lv AC Imanta2932851966117
32lv 3000273276195486
33lv FK Madpool2732832162108
34lv FC Bauska #162532812392139
35lv FC Jekabpils #212532812386164
36lv FC Olaine #192432732272106
37lv FC ASAIS223257203174
38lv FC Liepaja #232232642244119
39lv Nopietnie1932542332112
40lv FC Livani #41832532480191
41lv FC Liepaja #51032242633133
42lv FC Sigulda #21032242638143