Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 46 [5.4]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
lv I. Krēsliņšlv FC Riga #205336
lv V. Staļģislv FC Riga #34836
ky F. Goldenlv FC Extra4536
lv E. Vagulānslv FC Riga #33531
hu F. Ballalv AFC Riga Capitals3336
ee D. Maslakovetslv AFC Riga Capitals3036
lv S. Bankavslv FC Olaine #62636
lt G. Cibulskaslv Hokejs2636
eng C. Sinfieldlv FC Saldus #52534
lv Z. Opuļskislv Dzirciems2336

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
lv M. Ūseniekslv Dzirciems4034
li S. Schlauchlv FC Extra2531
hn F. Peredialv FC Riga #202332
ma I. Nasserlv AFC Riga Capitals2335
dm G. Winnlv FC Riga #202336
tw K. Leelv Hokejs2230
lv R. Plūmelv FC Riga #32128
lv V. Gaišprātislv FC Riga #31930
lv R. Ancānslv FC Riga #201932
mz S. Subtillv AFC Riga Capitals1934

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
md S. Ovseenkolv AFC Riga Capitals1327
it O. Bosiolv FC Riga #201136
li H. Mühlegglv FC Extra819
fr J. Delecoeurlv FC Extra717
lv A. Dzenītislv Hokejs636
lv M. Kaudzītislv FC Riga #3536
de A. Panlv FC Olaine #6433
mk G. Mihovlv AFC Riga Capitals211
eng R. Dormerlv FC Olaine #616
lv A. Pinzulislv FC Saldus #19132

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
hn F. Peredialv FC Riga #201132
lv E. Siksnānslv FC Olaine #61134
br L. Hupfeldlv FC Olaine #81010
ro F. Spineanulv Hokejs1032
de H. Hohmannlv FC Olaine #61035
lv V. Gaišprātislv FC Riga #3930
nir L. Gradylv FC Olaine #6826
lv R. Plūmelv FC Riga #3828
tw K. Leelv Hokejs830
dm G. Winnlv FC Riga #20836

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
lv R. Plūmelv FC Riga #3228
lv R. Ķauķītislv Hokejs117
br L. Hupfeldlv FC Olaine #8110
hu T. Szalaylv FC Saldus #5129
lv I. Sičinskislv FC Saldus #19130
fr C. Foulqueslv AFC Riga Capitals132
ro F. Spineanulv Hokejs132
ee V. Treimannlv FC Saldus #5133
lv E. Siksnānslv FC Olaine #6134
pa E. Saravialv Hokejs134

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
am A. Alvanjianlv FC Saldus #5634
by V. Tankovlv FC Olaine #8331
mx N. Sanromalv AFC Riga Capitals233
lt V. Raudonislv FC Olaine #8110
by V. Fomenkolv FC Olaine #8130
de A. Panlv FC Olaine #6133
pe E. Márquezlv FC Extra136
fr L. Jambartlv FC Saldus #19136
lv A. Plaudislv FC Olaine #6137