Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 47 [4.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv FC BARONS/Lido8532281313043
2lv FC Jekabpils #38232264213541
3lv FC Aizkraukle #10783225349024
4lv FK Iecavas Brieži7732252515060
5lv STONED FC7232233610758
6lv Taurupes Zaļā Kļava6732214713982
7lv MFK Dzinējsuņi6532212910462
8lv FC Zemgale653221299761
9lv FC Riga #12633220398767
10lv FC Olaine #196232202109255
11lv FC Aizkraukle #35932185912174
12lv FC Predators583219112152105
13lv FC Saldus #656321821210393
14lv Manilas kaņepāji5432166109571
15lv FK Hektors54321801410190
16lv FC Jelgava #165332165116761
17lv Penču Darītāji5232164128873
18lv FC Bondarevka5232157109690
19lv FC Draza5132156119876
20lv AFC Riga Capitals5132156119782
21lv FC Ludza #85132170159991
22lv Kluburi513215611159156
23lv FK Madpool4932147115054
24lv FC Cempi4732145137970
25lv Nopietnie4432135148281
26lv FC Daugavgrīva433214117145132
27lv FC NY CARDINALS 442321401895107
28lv AC Imanta403212416113119
29lv FC Jekabpils #213432104188096
30lv FC Jelgava #23432104186695
31lv FC Red Devils33321031988104
32lv FK Pokaiņi32321022072103
33lv FC Dobeles Rieksti2832842072106
34lv FC Livani #42532812364125
35lv FC Cesis2432732267124
36lv FC Kuršu Vikingi1532432564149
37lv FC Olaine13324127102220
38lv FC Ogre #20121840141542
39lv FC ASAIS1132322735121
40lv FC Liepaja #23642021514
41lv FC Liepaja #5632132817139
42lv FC Bauska #1636105819