Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 51 [4.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv 30008932292114421
2lv FC Jekabpils #38532281318240
3lv FC NY CARDINALS 48332272315238
4lv Wild Skunks8032262413832
5lv Kristaps Porzingis7432242610543
6lv FC Cempi663221389558
7lv FC BARONS/Lido663220667748
8lv MFK Dzinējsuņi6332203910160
9lv Nopietnie6232188615081
10lv Fc Kakubite6032186810266
11lv SFK *Lāčplēsis*603218686741
12lv FC Bondarevka593218599957
13lv FC Riga #3 15832184107751
14lv FC Predators5332165117765
15lv Penču Darītāji5232157107249
16lv FC Podorožniks4832146129078
17lv FC Extra473215215108106
18lv FC Dobele #134732145138382
19lv Dinaburg4732145138186
20lv FC Dobeles Rieksti4532136138687
21lv AC Siena4432135146868
22lv FC Avengers42321261410594
23lv FC Jelgava #24132132176888
24lv FC Jekabpils #2141321321768127
25lv FK Hektors37321141797112
26lv FC UGALE3632113184067
27lv FC Olaine36321131878118
28lv FC Olaine #19353298156359
29lv Gorka City333296176774
30lv FC Rūda olas3332961792153
31lv FC Draza313287175496
32lv FC ASAIS293285194493
33lv FC Livani #428189184442
34lv Manilas kaņepāji253274215092
35lv FK Pokaiņi2532671954111
36lv FC Ludza #82532812371135
37lv FK Madpool2432732262114
38lv AC Imanta1832532439118
39lv FC Aizkraukle #31532292194157
40lv FC Jurmala #18133234253695
41lv FC Liepaja #5532122938167