Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 51 [6.13]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
lv K. Ziedslv FC Rezekne #113136
hu K. Pállv FC Talsi #52933
lv T. Dāboliņšlv FC Talsi #222833
lv V. Rubīnslv FC Rezekne #112536
br O. Felizlv FC Ludza #62336
by S. Sikachlv FC Riga #251636
fr T. Lecouvélv FC Dobele #161534
pr M. Yaacobilv FC Talsi #51032
lv N. Biedrītislv FC Jurmala #4936
lv E. Vērdiņšlv FC Rezekne #11633

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
lv T. Dāboliņšlv FC Talsi #223533
lv K. Miķelītislv FC Bauska #152834
lv V. Šteinbergslv FC Riga #252634
pr M. Yaacobilv FC Talsi #52332
kos I. Xhaxhkalv FC Talsi #222232
lv G. Raudziņšlv FC Talsi #221934
lv E. Vērdiņšlv FC Rezekne #111533
lv V. Ribinskislv FC Talsi #51431
lv J. Melnislv FC Bauska #151432
lv V. Leišavniekslv FC Ludza #6930

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
md G. Lushchanlv FC Riga #251036
al C. Hamzalv FC Talsi #5636
es J. Quintenillalv FC Bauska #15538
lv M. Mālniekslv FC Bauska #15538
gf A. Cornadolv FC Talsi #22314
lt D. Šalčiuslv FC Cesis #17134

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
lv V. Ribinskislv FC Talsi #51531
kos I. Xhaxhkalv FC Talsi #221432
ua V. Beregovlv FC Cesis #201326
pr M. Yaacobilv FC Talsi #51232
lv K. Miķelītislv FC Bauska #151234
de A. Walzhoferlv FC Dobele #161027
lv E. Vērdiņšlv FC Rezekne #111033
lv V. Leišavniekslv FC Ludza #6830
lv V. Šteinbergslv FC Riga #25834
lv T. Dāboliņšlv FC Talsi #22733

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
lv D. Silslv FC Dobele #16111
vn H. Quốc Trườnglv FC Talsi #22130
fr J. Musardlv FC Talsi #22134
lv B. Medenislv FC Riga #25134
md L. Korunovlv FC Bauska #15137

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
vn H. Quốc Trườnglv FC Talsi #22230
lv S. Lipskislv FC Ludza #6231
eng D. Balmanlv FC Talsi #22235
it V. Rizzolv FC Bauska #15117
ua A. Zhuvovlv FC Talsi #5118
by B. Samitovlv FC Rezekne #11129
lv V. Ribinskislv FC Talsi #5131