Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 54 [6.6]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
gu T. Yanopalv FC Jurmala #114536
lv A. Hartmanislv FC Jurmala #113831
lv V. Grūtupslv FC Daugavpils #313636
lv A. Ratinīkslv FC Rezekne #33637
iq E. Bendjedidlv FC Limbaži #23336
tr S. Gurkanlv FC Limbaži #21932
lv R. Bružikslv FC Dobele #7436
lv A. Tēbelislv FC Dobele #7228
lv M. Lisovskislv FC Limbaži #2232
vg M. Stealeylv FC Jurmala #1112

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
lv A. Hartmanislv FC Jurmala #114131
gu T. Yanopalv FC Jurmala #111336
lv N. Jaunzemslv FC Kuldiga #20832
lv A. Tēbelislv FC Dobele #7728
lv A. Panteļejevslv FC Salaspils #10533
eng B. Fulselv FC Kuldiga #2425
lv R. Krēgerslv FC Jurmala #11431
lv V. Grūtupslv FC Daugavpils #31436
lv A. Cekulslv FC Kuldiga #20327
lv A. Ratinīkslv FC Rezekne #3337

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
lv L. Ķirsītislv FC Rezekne #31627
ar J. Corbacholv FC Salaspils #101027
us J. Fortneylv FC Limbaži #21035
lv V. Dumpislv FC Dobele #7936
lv Z. Bangalv FC Dobele #7722
eng M. Ellislv FC Riga #42336
lv D. Antipovslv FC Salaspils #1013
ro C. Horneţlv FC Limbaži #217
md Y. Fedorovlv FC Limbaži #2136

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
lv T. Melbārdislv FC Kuldiga #21626
lv R. Krēgerslv FC Jurmala #111331
lv N. Jaunzemslv FC Kuldiga #201332
br T. Peixotolv FC Kuldiga #2933
lv A. Panteļejevslv FC Salaspils #10833
lv A. Tēbelislv FC Dobele #7728
lv M. Ribinskislv FC Kuldiga #20634
eng B. Fulselv FC Kuldiga #2525
lv A. Cekulslv FC Kuldiga #20427
lv A. Hartmanislv FC Jurmala #11431

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
eng B. Fulselv FC Kuldiga #2125
lv T. Melbārdislv FC Kuldiga #2126
lv R. Krēgerslv FC Jurmala #11131
ma K. Benallallv FC Limbaži #2132

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
lv H. Vasiļevskislv FC Daugavpils #31431
lv E. Rubīnslv FC Daugavpils #31234
lv A. Bičkovslv FC Jurmala #11130
mm S. Nashierlv FC Riga #42131
md Y. Fedorovlv FC Limbaži #2136