Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 55 [6.2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
lv A. Ratinīkslv FC Rezekne #33134
lv T. Būmanislv FC Riga #652035
pal Y. Arbiblv FC Daugavpils #421822
sb W. Vunibakalv FC Valka #21520
lv J. Žagarslv FC Talsi #3535
lv D. Tarvidslv FC Talsi #3325
by N. Goncharenkolv FC Valmiera #14333
lt R. Sapiegalv FC Livani #9334
lv A. Biseniekslv FC Daugavpils #42121
lv A. Savielslv FC Talsi #3124

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
by N. Goncharenkolv FC Valmiera #141333
lv D. Tarvidslv FC Talsi #3925
lv E. Dziļumslv FC Talsi #3832
lv A. Ratinīkslv FC Rezekne #3534
lv I. Stūpiņšlv FC Jurmala #8435
lv T. Būmanislv FC Riga #65435
lt S. Labutislv FC Livani #9333
lv A. Podziņšlv FC Jurmala #8226
lv O. Statēvičslv FC Bauska #20232
lv V. Jumiķislv FC Valka #218

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
lv I. Vinklerslv FC Talsi #31336
lv L. Ķirsītislv FC Rezekne #3732
lv Z. Saknītislv FC Jurmala #8738
lv G. Rogalv FC Valmiera #14633
lv T. Misiņšlv FC Daugavpils #42222

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
by N. Goncharenkolv FC Valmiera #14933
lt S. Labutislv FC Livani #9933
lv E. Dziļumslv FC Talsi #3832
ua I. Glazunovlv FC Livani #9734
lv J. Moderniekslv FC Bauska #20527
lv D. Tarvidslv FC Talsi #3425
lv P. Gobiņšlv FC Valmiera #14431
lv A. Krīgerslv FC Talsi #335
lv A. Biseniekslv FC Daugavpils #42321
lv A. Savielslv FC Talsi #3324

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
 

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
gr S. Tsolakogloulv FC Daugavpils #42236
lv A. Savielslv FC Talsi #3124
lv A. Ūdenslv FC Valka #2127
lv V. Rafaļskislv FC Bauska #7133