Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 56 [6.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Dolan | FC Cesis #9 | 50 | 36 |
V. Endziņš | FC Cesis #10 | 18 | 33 |
B. Cruz | FC Aluksne | 11 | 34 |
D. Ūdentiņš | FC Ventspils #8 | 3 | 34 |
I. Butāns | FC Ogre #24 | 2 | 23 |
H. Ba | FC Ventspils #8 | 2 | 31 |
L. Lešinskas | FC Saldus #23 | 1 | 28 |
P. Vanczák | FC Jelgava #10 | 1 | 34 |
O. Ērenpreiss | FC Jelgava #19 | 1 | 38 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Ērenpreiss | FC Jelgava #19 | 18 | 38 |
D. Ūdentiņš | FC Ventspils #8 | 10 | 34 |
P. Tigulis | FC Aluksne | 5 | 33 |
E. Lejarājs | FC Ventspils #8 | 5 | 34 |
R. Sinkevičius | FC Jelgava #10 | 2 | 34 |
G. Tenys | FC Jelgava #10 | 1 | 11 |
L. Lešinskas | FC Saldus #23 | 1 | 28 |
V. Endziņš | FC Cesis #10 | 1 | 33 |
B. Cruz | FC Aluksne | 1 | 34 |
V. Dolan | FC Cesis #9 | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Seiksts | FC Jelgava #10 | 6 | 36 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|