Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 57 [5.7]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Navikas | FK Bauskas Lūši | 74 | 36 |
V. Roseney | FC Liepaja #5 | 42 | 28 |
A. Lumaj | FC Bauska #16 | 15 | 38 |
S. Suet | FC Bauska #16 | 1 | 24 |
O. Ērenpreiss | FC Jelgava #19 | 1 | 31 |
S. Mainaky | FC Liepaja #5 | 1 | 36 |
V. Simonich | FC Bauska #16 | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Mainaky | FC Liepaja #5 | 23 | 36 |
H. Péter-Szabó | FC Liepaja #5 | 18 | 17 |
O. Ērenpreiss | FC Jelgava #19 | 5 | 31 |
F. Trottior | FC Bauska #16 | 5 | 34 |
J. Navikas | FK Bauskas Lūši | 4 | 36 |
N. Jaunzems | FC Kuldiga #20 | 1 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Reinsoo | FC Liepaja #5 | 22 | 35 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Ērenpreiss | FC Jelgava #19 | 10 | 31 |
N. Jaunzems | FC Kuldiga #20 | 8 | 32 |
V. Simonich | FC Bauska #16 | 8 | 36 |
A. Mežsargs | FC Tukums #4 | 1 | 5 |
H. Péter-Szabó | FC Liepaja #5 | 1 | 17 |
F. Trottior | FC Bauska #16 | 1 | 34 |
O. Kanu | FC Bauska #16 | 1 | 35 |
J. Navikas | FK Bauskas Lūši | 1 | 36 |
A. Lumaj | FC Bauska #16 | 1 | 38 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Jaunzems | FC Kuldiga #20 | 2 | 32 |
O. Ērenpreiss | FC Jelgava #19 | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Suet | FC Bauska #16 | 1 | 24 |
V. Simonich | FC Bauska #16 | 1 | 36 |