Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 58 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Saldus #6 | Đội máy | 0 | - |
2 | 3000 | Budamank | 7,723,179 | - |
3 | FC Strautini | Māris | 7,546,791 | - |
4 | Fk Tēvija | graudums | 5,028,056 | - |
5 | SFK *Lāčplēsis* | vairogs | 10,018,463 | - |
6 | FK Madpool | Marcheloo_91 | 5,195,073 | - |
7 | Penču Darītāji | Panzilan | 7,674,096 | - |
8 | FC Predators | Andris | 6,469,147 | - |
9 | FC Limbo | Dr. Wall | 3,686,767 | - |
10 | FC Daugavpils #5 | Đội máy | 0 | - |