Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 58 [6.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Buenafe | FC Tukums #7 | 1 | 10 |
J. Armonis | FC Jelgava #2 | 1 | 18 |
L. Marielle | FC Jelgava #2 | 1 | 30 |
J. Cervantes | FC Salaspils #11 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Armonis | FC Jelgava #2 | 6 | 18 |
J. Cervantes | FC Salaspils #11 | 5 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
O. Durica | FC Tukums #7 | 8 | 22 |
P. Alnis | FC Riga #38 | 2 | 6 |
I. Krauze | FC Bauska #2 | 2 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Cervantes | FC Salaspils #11 | 13 | 32 |
J. Armonis | FC Jelgava #2 | 4 | 18 |
P. Mursin | FC Jelgava #6 | 3 | 7 |
I. Monya | FC Ogre #21 | 2 | 29 |
R. Valente | FC Ogre #21 | 2 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Durica | FC Tukums #7 | 1 | 22 |
I. Monya | FC Ogre #21 | 1 | 29 |